site stats

On the right track là gì

Webon track definition: 1. making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result…. Learn more. Webtheo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to keep track of. theo dõi. to kill somebody on his tracks. giết ai ngay tại chỗ. to lose track of. mất hút, mất dấu vết. to …

ON THE RIGHT TRACK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...

Webbe on the right track ý nghĩa, định nghĩa, be on the right track là gì: 1. to be doing something in a way that will bring good results: 2. to be doing something in a way…. Tìm … WebEvery KidZania is themed as a child-sized replica of a real city, including buildings, shops and theaters, as well as vehicles and pedestrians moving along its streets. In this city, children aged 4 through 14, work in branded activities from bottling Coca-Cola, working in a Crest-sponsored dentist office, working at a McDonald's restaurant, painting with … great game names idea https://decobarrel.com

THE RIGHT WAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebKeep là động từ thông dụng mang nghĩa “giữ” một cái gì đó. Vậy Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì trong Tiếng Anh? Các cụm từ trên không chỉ mang nghĩa “giữ” thông thường. Khi phối hợp với các từ khác … Webtrack noun (MARKS) B2 [ C usually plural ] a mark or line of marks left on the ground or on another surface by an animal, person, or vehicle that has moved over it, showing the … Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on the right track, and we'd like to keep it that way. * Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phát triển đúng hướng tốt đẹp, và chúng tôi muốn duy trì theo hướng ... flitligne windev

KEEP TRACK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Category:Stay on the wrong track nghĩa là gì?

Tags:On the right track là gì

On the right track là gì

TRACK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Webon track Thành ngữ, tục ngữ keep you on track tell you what to do, remind you of the topic The instructor will help to keep us on track. She'll remind us. on track in the right direction, on the rails After a few problems, our project is back on track. đang đi đúng hướng Tiến triển hoặc phát triển theo kế hoạch, dự kiến hoặc dự kiến. Webbe on the right/wrong track. to be doing something in a way that will bring good/ bad results; to be thinking in the right / wrong way: These results suggest that we are on the right …

On the right track là gì

Did you know?

Web11 de mar. de 2024 · If you track something messy or dirty, you leave messy or dirty marks when walking because you had something on your shoes or feet: on the right/wrong track We believe we are on the right track to grow the business in the coming months. Xem thêm: Bói Bài Tarot : Tu Vi Boi Bai Que Cuu Huyen That To, Xemtuong Boi Bai Webthe right way , you. - đúng cách , bạn. to find the right way. - để tìm ra cách đúng. this is the right way. - đây là cách đúng đắn đây là con đường đúng đắn điều này là đúng cách. the right way to live. - cách sống đúng đường sống đúng …

Web!to be on the track of - theo hút, theo vết chân, đi tìm !to be on the right track - đi đúng đường !to be off the track - trật bánh (xe lửa) - lạc đường, lạc lối - mất hút, mất dấu vết - lạc đề !to cover up one's tracks - che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm !to follow the tracks of - theo dấu chân !to follow in someone's tracks WebVậy nên việc thông thạo cụm từ On Track là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh. On Track ( verb) Cách …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Track Web(n) Về phía phải Tiếng Anh là gì? (n) Về phía phải Tiếng Anh có nghĩa là On the right. Ý nghĩa - Giải thích On the right nghĩa là (n) Về phía phải. Đây là cách dùng On the right. …

Webtheo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track. đi đúng đường. to be off the track. trật bánh (xe lửa) 12 thành ngữ khác. to cover up one's track s. che dấu vết tích; che …

WebOn the right track nghĩa là gì? "On the right track' là cụm từ biểu thị sự đúng đắn của con đường mà chúng ta đang đi, thể hiện quyết định sáng suốt mà chúng ta đã chọn. Một số … great game of business audiobookWebDefinition of keep on track in the Idioms Dictionary. keep on track phrase. What does keep on track expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary. great game of business bonus structureWebTiếng Anh (Anh) Tiếng Anh (Mỹ) (While doing something) Lose sense of time because you are having too much fun, busy with work etc. Example. Tom: "That movie was really good." Me: "Oh no! I lost track of time and I still have to complete my … flitner \\u0026 company